Thông số máy ảnh cơ bản cho người mới học chụp ảnh
Khi chọn mua một chiếc máy ảnh, việc hiểu rõ các thông số máy ảnh cơ bản là rất quan trọng để đảm bảo bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là các thông số máy ảnh quan trọng mà bất kỳ nhiếp ảnh gia nào cũng cần nắm vững. Các Thông số trên cần bạn vừa độc và thực hành luôn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn . Nếu bạn chưa có máy ảnh hãy đến HanoiCameraman để Thuê Máy Ảnh để hiểu rõ hơn về các thông số sau.
1. Độ phân giải (Megapixel – MP)
Định Nghĩa:
Độ phân giải của máy ảnh được đo bằng megapixel (MP). Một megapixel tương đương với một triệu điểm ảnh (pixel). Độ phân giải thể hiện số lượng điểm ảnh mà cảm biến máy ảnh có thể ghi lại, từ đó ảnh hưởng đến độ chi tiết và chất lượng hình ảnh.
Tầm Quan Trọng:
- Độ chi tiết của ảnh: Độ phân giải càng cao, ảnh càng chi tiết và sắc nét.
- In ấn: Nếu bạn có nhu cầu in ảnh khổ lớn, độ phân giải cao là cần thiết.
Lưu Ý:
Độ phân giải cao không phải lúc nào cũng tốt hơn. Độ phân giải cao yêu cầu dung lượng lưu trữ lớn hơn và có thể làm giảm hiệu suất của máy ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.
2. Cảm biến máy ảnh
Định nghĩa:
Cảm biến máy ảnh là thông số máy ảnh cơ bản mà bạn cần phân biệt rõ , nó là bộ phận chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện tử để tạo ra hình ảnh. Kích thước cảm biến đề cập đến kích thước vật lý của cảm biến, thường được đo bằng milimét (mm). Kích thước cảm biến lớn hơn thường có khả năng thu nhận nhiều ánh sáng hơn và tạo ra hình ảnh chất lượng cao hơn.
Tầm Quan Trọng:
- Chất lượng hình ảnh: Cảm biến lớn hơn thường thu được nhiều ánh sáng hơn, cho hình ảnh chất lượng cao hơn.
- Hiệu suất ánh sáng yếu: Cảm biến lớn giúp giảm nhiễu và tăng cường hiệu suất trong điều kiện ánh sáng yếu.
Các loại kích thước cảm biến
Cảm Biến Full-Frame
- Kích Thước: 36mm x 24mm (tương đương với khung phim 35mm truyền thống).
- Đặc Điểm:
- Chất lượng hình ảnh cao: Cảm biến lớn hơn thu được nhiều ánh sáng hơn, giảm nhiễu và tăng độ chi tiết.
- Hiệu suất ánh sáng yếu: Hiệu suất tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Độ sâu trường ảnh: Kiểm soát tốt hơn độ sâu trường ảnh, phù hợp cho chụp chân dung.
- Ví Dụ: Sony A7 III, Canon EOS R5, Nikon Z6 II.
Cảm Biến APS-C
- Kích Thước: Khoảng 22mm x 15mm (kích thước cụ thể thay đổi nhẹ tùy hãng sản xuất).
- Đặc Điểm:
- Kích thước nhỏ gọn: Máy ảnh sử dụng cảm biến APS-C thường nhỏ gọn hơn và nhẹ hơn.
- Chi phí thấp hơn: Thường có giá thành rẻ hơn so với máy ảnh full-frame.
- Độ sâu trường ảnh sâu hơn: Ít khả năng làm mờ nền so với full-frame, nhưng vẫn đủ tốt cho hầu hết các tình huống chụp.
- Ví Dụ: Canon EOS 90D, Nikon D7500, Fujifilm X-T4
3. Độ nhaỵ sáng ISO
Định Nghĩa:
ISO là thông số biểu thị độ nhạy của cảm biến máy ảnh đối với ánh sáng. Chỉ số ISO càng cao, cảm biến càng nhạy cảm với ánh sáng, cho phép bạn chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần sử dụng đèn flash.
Tầm Quan Trọng:
- Chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu: ISO cao cho phép chụp ảnh rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần đèn flash.
- Chất lượng hình ảnh: ISO quá cao có thể gây nhiễu (noise) ảnh.
Thang Đo ISO:
- ISO Thấp: ISO 100, 200, 400 (thích hợp cho điều kiện ánh sáng mạnh)
- ISO Trung Bình: ISO 800, 1600 (thích hợp cho điều kiện ánh sáng yếu vừa phải)
- ISO Cao: ISO 3200, 6400 và cao hơn (thích hợp cho điều kiện ánh sáng rất yếu)
Cách Sử Dụng ISO Hiệu Quả
Chọn ISO Thấp Khi Có Thể:
- Ánh Sáng Tốt: Khi chụp ngoài trời vào ban ngày hoặc trong điều kiện ánh sáng tốt, nên sử dụng ISO thấp (ISO 100-200) để có chất lượng hình ảnh tốt nhất.
Tăng ISO Khi Cần:
- Ánh Sáng Yếu: Khi chụp trong điều kiện ánh sáng yếu mà không muốn sử dụng đèn flash hoặc chân máy, hãy tăng ISO để đảm bảo hình ảnh không bị mờ do rung máy.
Cân Nhắc Giữa ISO và Nhiễu:
- Giảm Nhiễu: Mặc dù tăng ISO giúp cải thiện độ sáng của ảnh, nhưng bạn cần cân nhắc mức độ nhiễu chấp nhận được. Các máy ảnh hiện đại thường có khả năng kiểm soát nhiễu tốt hơn ở ISO cao.
Sử Dụng ISO Tự Động (Auto ISO):
- Tiện Lợi: Chế độ ISO tự động cho phép máy ảnh tự động điều chỉnh ISO dựa trên điều kiện ánh sáng, giúp bạn tập trung vào việc chụp ảnh mà không cần lo lắng về việc điều chỉnh ISO thủ công.
4. Khẩu Độ (Aperture)
Định Nghĩa:
Khẩu độ ( hay còn gọi là aperture )là độ mở của ống kính cho phép ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh. Khẩu độ được biểu thị bằng ký hiệu f-stop, ví dụ như f/1.4, f/2.8, f/5.6, v.v. Số f càng nhỏ, khẩu độ càng lớn và ngược lại.
Tầm Quan Trọng:
Kiểm Soát Lượng Ánh Sáng
- Khẩu Độ Lớn (f/1.4, f/2.0): Cho phép nhiều ánh sáng đi vào, phù hợp chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi cần tốc độ màn trập nhanh.
- Khẩu Độ Nhỏ (f/16, f/22): Cho phép ít ánh sáng đi vào, phù hợp chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc khi cần độ sâu trường ảnh lớn.
Độ Sâu Trường Ảnh (Depth of Field)
- Khẩu Độ Lớn (f/1.4, f/2.8): Tạo ra độ sâu trường ảnh nông, giúp làm mờ nền và làm nổi bật đối tượng chụp, lý tưởng cho chụp chân dung.
- Khẩu Độ Nhỏ (f/11, f/16): Tạo ra độ sâu trường ảnh sâu, giữ rõ nét toàn bộ cảnh trong ảnh, phù hợp cho chụp phong cảnh hoặc kiến trúc.
Hiệu Ứng Bokeh
- Khẩu Độ Lớn: Tạo ra hiệu ứng bokeh đẹp mắt với các điểm sáng mờ nhòe phía sau đối tượng, giúp làm tăng tính nghệ thuật cho bức ảnh.
- Khẩu Độ Nhỏ: Ít tạo ra bokeh, nền ảnh thường rõ nét hơn.
Chất Lượng Hình Ảnh
- Khẩu Độ Trung Bình (f/5.6, f/8): Thường là điểm ngọt (sweet spot) của nhiều ống kính, tạo ra hình ảnh sắc nét và chi tiết nhất do giảm thiểu hiện tượng méo ảnh và quang sai.
5. Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)
Định Nghĩa:
Tốc độ màn trập (shutter speed) là khoảng thời gian màn trập của máy ảnh mở ra để ánh sáng đi vào và tác động lên cảm biến. Tốc độ này được đo bằng giây hoặc phần của giây, ví dụ : 1/1000 giây, 1/60 giây, 1 giây, v.v. Tốc độ màn trập càng nhanh, lượng ánh sáng tiếp xúc với cảm biến càng ít và ngược lại.
Tầm Quan Trọng :
Kiểm Soát Lượng Ánh Sáng
- Tốc Độ Nhanh: Giới hạn lượng ánh sáng tiếp xúc với cảm biến, phù hợp cho chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng mạnh hoặc khi cần đông cứng chuyển động nhanh.
- Tốc Độ Chậm: Cho phép nhiều ánh sáng tiếp xúc với cảm biến, phù hợp cho chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi cần phơi sáng lâu.
Hiệu Ứng Chuyển Động
- Đông Cứng Chuyển Động: Tốc độ màn trập nhanh như 1/1000 giây hoặc 1/500 giây giúp đông cứng các chuyển động nhanh, lý tưởng cho chụp ảnh thể thao, động vật hoang dã hoặc các hoạt động ngoài trời.
- Mờ Chuyển Động: Tốc độ màn trập chậm như 1/30 giây hoặc 1 giây tạo ra hiệu ứng mờ chuyển động, mang lại cảm giác động và nghệ thuật, thường được sử dụng trong chụp ảnh phong cảnh với nước chảy hoặc chụp ảnh ban đêm với ánh sáng đường phố.
Tạo Hiệu Ứng Phơi Sáng Lâu
- Phơi Sáng Lâu: Sử dụng tốc độ màn trập rất chậm (vài giây đến vài phút) để chụp các bức ảnh phơi sáng lâu, tạo ra các hiệu ứng như vệt sáng từ xe cộ, sao di chuyển trên bầu trời đêm, hoặc sự mịn màng của dòng nước chảy.
Sử dụng tốc độ chụp sao cho hiệu quả
– Đối với chụp thể và chuyển động nhanh
- Tốc Độ Màn Trập Nhanh: Sử dụng tốc độ từ 1/1000 giây trở lên để đông cứng các chuyển động nhanh, đảm bảo ảnh không bị mờ.
– Chụp phong cảnh và phơi sáng lâu
- Tốc Độ Màn Trập Chậm: Sử dụng chân máy và tốc độ màn trập từ 1 giây trở lên để phơi sáng lâu, tạo ra các hiệu ứng mờ chuyển động mềm mại và nghệ thuật.
– Chụp chân dung
- Tốc Độ Màn Trập Trung Bình: Sử dụng tốc độ khoảng 1/125 giây đến 1/250 giây để chụp ảnh chân dung trong điều kiện ánh sáng tốt, đảm bảo đối tượng rõ nét và không bị ảnh hưởng bởi rung tay.
– Chụp chế độ ưu tiên màn chập (Shutter Priority Mode)
- **Chế Độ T: ** Cho phép bạn điều chỉnh tốc độ màn trập, trong khi máy ảnh tự động điều chỉnh khẩu độ để đảm bảo phơi sáng đúng, giúp bạn dễ dàng kiểm soát các hiệu ứng chuyển động trong bức ảnh.
6. Lấy Nét Tự Động (Autofocus – AF)
Định Nghĩa:
Lấy nét tự động (AF) là quá trình máy ảnh tự động điều chỉnh ống kính để làm rõ đối tượng chụp. Hệ thống AF sử dụng các cảm biến, mô-đun đo sáng và các thuật toán để xác định khoảng cách đến đối tượng và điều chỉnh tiêu cự ống kính cho phù hợp.
Tầm Quan Trọng:
– Đảm Bảo Hình Ảnh Sắc Nét
- Đối Tượng Động: Hệ thống AF giúp chụp các đối tượng đang di chuyển một cách sắc nét mà không cần điều chỉnh thủ công liên tục.
- Điều Kiện Ánh Sáng Yếu: Các hệ thống AF hiện đại có thể làm việc tốt trong điều kiện ánh sáng yếu, đảm bảo đối tượng vẫn rõ nét.
– Tiện Lợi Và Nhanh Chóng
- Tiết Kiệm Thời Gian: Giảm thiểu thời gian điều chỉnh tiêu cự, cho phép nhiếp ảnh gia tập trung vào bố cục và khoảnh khắc.
- Dễ Sử Dụng: Hệ thống AF dễ sử dụng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.
– Tính Linh Hoạt
- Chế Độ AF Linh Hoạt: Nhiều máy ảnh hiện đại có các chế độ AF khác nhau như AF đơn, AF liên tục, theo dõi đối tượng, giúp đáp ứng nhiều tình huống chụp ảnh khác nhau.
Sử dụng chế độ lấy nét tự động sao cho hiệu quả
– Chọn Chế Độ AF Phù Hợp
- Chụp Đối Tượng Tĩnh: Sử dụng S-AF để lấy nét chính xác vào đối tượng.
- Chụp Đối Tượng Di Chuyển: Sử dụng C-AF hoặc Tracking AF để giữ đối tượng luôn sắc nét.
– Sử Dụng AF Khu Vực Khi Chụp Nhóm
- Chọn Khu Vực AF: Khi chụp nhóm người hoặc sự kiện, chọn khu vực AF rộng để đảm bảo tất cả các đối tượng đều trong vùng lấy nét.
– Điều Chỉnh Điểm AF Chính Xác
- AF Điểm: Sử dụng chế độ Spot AF khi cần lấy nét chính xác vào một điểm nhỏ, ví dụ như mắt của người mẫu trong chụp chân dung.
– Kết Hợp Với Chế Độ Chụp Liên Tiếp
- Chụp Liên Tiếp: Khi chụp các đối tượng di chuyển nhanh, kết hợp C-AF với chế độ chụp liên tiếp để đảm bảo bắt được khoảnh khắc quyết định.
7. Ổn Định Hình Ảnh (Image Stabilization)
Định Nghĩa:
Hệ thống ổn định hình ảnh giúp giảm thiểu rung lắc khi chụp ảnh hoặc quay video, đặc biệt là khi sử dụng tốc độ màn trập chậm hoặc ống kính dài.
Tầm Quan Trọng:
– Cải Thiện Chất Lượng Hình Ảnh
- Giảm Mờ Nhòe: Ổn định hình ảnh giúp giảm thiểu hiện tượng mờ nhòe do rung tay, đặc biệt khi chụp ảnh ở tốc độ màn trập chậm.
- Chụp Ảnh Trong Điều Kiện Ánh Sáng Yếu: Cho phép chụp ảnh rõ nét mà không cần tăng ISO quá cao, từ đó giảm nhiễu hình ảnh.
– Quay Video Mượt Mà
- Giảm Rung Lắc: Ổn định hình ảnh giúp quay video mượt mà, tránh hiện tượng rung lắc khi di chuyển máy ảnh.
- Chuyên Nghiệp Hơn: Video ổn định làm tăng tính chuyên nghiệp cho các sản phẩm video, đặc biệt khi quay phim tài liệu, sự kiện hoặc vlog.
– Tăng Khả Năng Sáng Tạo
- Phơi Sáng Lâu: Cho phép chụp ảnh phơi sáng lâu mà không cần chân máy, tạo ra những hiệu ứng nghệ thuật đẹp mắt.
- Chụp Ảnh Macro: Giúp chụp ảnh cận cảnh rõ nét hơn, đặc biệt khi sử dụng ống kính macro có độ phóng đại cao.
Sử Dụng Ổn Định Hình Ảnh sao cho Hiệu Quả
– Chọn Thiết Bị Có Ổn Định Hình Ảnh
- Máy Ảnh và Ống Kính: Chọn máy ảnh và ống kính có tích hợp công nghệ ổn định hình ảnh như OIS hoặc IBIS (In-Body Image Stabilization).
- Gimbal: Sử dụng gimbal để ổn định máy ảnh hoặc điện thoại khi quay video.
– Kết Hợp Với Kỹ Thuật Chụp Ảnh
- Tư Thế Cầm Máy: Giữ máy ảnh chắc chắn bằng hai tay, ép sát khuỷu tay vào cơ thể để giảm rung lắc.
- Sử Dụng Chân Máy: Khi chụp ảnh phơi sáng lâu hoặc quay video dài, sử dụng chân máy để đảm bảo sự ổn định tuyệt đối.
– Điều Chỉnh Thiết Lập Máy Ảnh
- Chế Độ Ổn Định: Bật chế độ ổn định hình ảnh khi chụp ảnh hoặc quay video cầm tay.
- Tắt Ổn Định Khi Dùng Chân Máy: Khi sử dụng chân máy, tắt chế độ ổn định hình ảnh để tránh hiện tượng ổn định ngược.
Kết Luận
Nắm vững những thông số máy ảnh cơ bản trên bạn có thể ra những bức ảnh theo đúng ý bạn . Mỗi thông số đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng hình ảnh và hiệu suất của máy ảnh. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như độ phân giải, kích thước cảm biến, ISO, khẩu độ, tốc độ màn trập, hệ thống lấy nét tự động và ổn định hình ảnh . Bạn chưa hiểu rõ các thông số trên có thể liên hệ HanoiCameraman để được tư vấn và thuê máy ảnh để thực hành.
Nguồn : https://chothuemayanh.com/